Có 2 kết quả:
抢眼 qiǎng yǎn ㄑㄧㄤˇ ㄧㄢˇ • 搶眼 qiǎng yǎn ㄑㄧㄤˇ ㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
eye-catching
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
eye-catching
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0